bên ngoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bên ngoại+
- Maternel, on the distaff side
- Người họ bên ngoại
A relative on the distaff side
- Người họ bên ngoại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên ngoại"
Lượt xem: 647